Dao máy cắt FKgroup N13.0001S036 (KT: 389 * 8.5 * 2.4mm)

Dao máy cắt FKgroup N13.0001S036 (KT: 389 * 8.5 * 2.4mm)

Giá: Liên hệ

- Dao máy cắt tự động FKgroup

- Mã dao: FKgroup N13.0001S036

- Kích thước dao: 389 * 8.5 * 2.4mm

- Chất liệu: Thép HSS

- Hộp 10 chiếc, nặng 0.68kg/hộp

- Thương hiệu: G&B

- Sử dụng trên máy cắt vải tự động FK Topcut.

- Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp đá mài dao cắt FK nhiều phụ tùng thay thế khác trên máy FK Topcut.

 

icon thông báo Các phụ tùng máy trải vải, máy cắt vải tự động khác mời bạn tham khảo  dao máy cắt / đá mài dao / khối lông nhựa / dây mài nhám / motor động cơ / dẫn hướng dao / dây đai răng / cảm biến / vòng bi / chổi than động cơ.

 

Sản phẩm bán chạy

>> Dao máy cắt FKgroup N13.0001S036, kích thước 389 * 8.5 * 2.4mm được làm từ thép HSS siêu cứng, dao cắt được làm ra có độ bén cao, lâu mòn, cho khả năng cắt vải êm, trơn tru không bị tưa vải, không bị cháy dao. Ngoài ra máy cắt vải tự động FK-TOPCUT còn mẫu dao khác với kích thước khác là 369 * 8.5 * 2.4mm.

 

>> Sản phẩm dao máy cắt FKgroup N13.0001S036 đang có tại kho:

 

Dao máy cắt FKgroup N13.0001S.36, kích thước 389 x 8.5 x 2.4mm

 

Dao máy cắt vải tự động FKgroup N13.0001S036

 

>>Hãy liên hệ ngay với KMP VINA | Hàng luôn sẵn | Báo giá tốt nhất<<

 

Hotline mua hàng

 

 

 Xem thêm dao máy cắt vải tự động khác chúng tôi có.  

 

CUTTER MACHINE MODEL PART NO. SIZE(mm)

YIN

MA.08.0221 KF 0510 69 * 6.0 * 1.0
CH.08.0225W16 KF 0516 132 * 8.0 * 1.6
CH.08.0225W20 KF 0520 132 * 8.0 * 2.0
CH08-2-25W1.6H3(1) KF 0716 160 * 8.0 * 1.6
CH08-2-25W2.0H3(1) KF 0720 160 * 8.0 * 2.0
CH08-2-25W2.5H3(1) KF 0725 160 * 8.0 * 2.5
CH08-2-25W3.0H3(1) KF 0730 160 * 8.0 * 3.0
NG.08.0205W25-1 KF 1125 200 * 8.0 * 2.5
NG.08.0205W30-1 KF 1130 200 * 8.0 * 3.0
NF08-02-64 KF 1130 196 * 8.0 * 3.0

LECTRA

IX / Q25 801420 88.5 * 5.5 * 1.5
Q50 801438 305 * 8.5 * 2.4
Q80 801437 364 * 8.5 * 2.4
FX / VT2500 801220 88 * 5.5 * 1.5
VT5000 801214 295 * 7.0 * 2.0
VT5000 801227 295 * 8.5 * 2.4
VT7000 801222 360 * 7.0 * 2.4
VT7000 801217 360 * 8.5 * 3.0
MH8 / MX9 / M88 / MP9 801269 364 * 8.5 * 2.4
MX / MH / MP6 801274 295 * 8.5 * 2.4

GERBER

Paragon HX / Z7 21261011 / 99913000 255 * 7.9 * 2.36
S91 / GT7250 / XLC7000 / Z7 78798006 255 * 7.9 * 2.36
S91 / GT7250 / XLC7000 / Z7 22217005 255 *7.9 * 1.96
S91/S7200 22941000 255 * 7.9 * 2.36
S93-5/S52 54782009 195 * 7.9 * 1.96
S5200 / GT5250 54782010 195 * 7.9 * 1.96
GTXL 85878000 206 * 7.9 * 1.93

BULLMER

D8002 / D8003 105935 223 * 8 *2.5
D8002 / D8003 108065 233 * 8.0 * 1.6
E80 104450 223 * 10.0 *2.5
E80 108448 95 * 6 * 2
E80 105934 169 * 6 * 2
D8002 / D8003 17011907 243 * 8.5 * 2.5

MORGAN

Morgan Next 2 Delta 90 Next 90 365 * 9.3 * 3.0
Morgan Next 2 Delta 70 Next 70 305 * 8.5 * 2.4

PATHFINDER

K5000 380003 130 * 7.2 * 2.0
K7000 380003 150 * 7.2 * 2.0

TSM TAKAOKA

TSM TAKAOKA TC7000 #CK-47T 251 * 8.2 * 2.8

OSHIMA

Oshima BTACB0041 174 * 8.0 * 2.0

TIMING

Timing Cutter KE909 192 * 8.0 * 2.5

IMA

IMA6 2447825 244 * 7.8 * 2.5

KURIS

KURIS C3055 48930 227 * 10.5 * 2.5

 

Sản phẩm cùng loại